Từ "kế chân" trong tiếng Việt có nghĩa là tiếp tục công việc mà người khác đã bắt đầu nhưng chưa hoàn thành, hoặc thay thế người khác để làm một công việc nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, học tập hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà một người phải tiếp tục hoặc thay thế cho người khác.
Định nghĩa chi tiết:
Tiếp tục công việc của người khác làm dở: Khi một người không thể hoàn thành một nhiệm vụ nào đó, người khác có thể "kế chân" họ để hoàn thành nó.
Thay người khác làm việc gì: Khi một người không thể tham gia vào một công việc nào đó, người khác có thể "kế chân" để thực hiện công việc đó thay cho họ.
Ví dụ sử dụng:
Trong công việc:
Trong học tập:
Trong thể thao:
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Từ "kế chân" có thể có những biến thể như "kế nhiệm" (thường dùng trong ngữ cảnh thay thế vị trí) hay "tiếp quản" (chỉ việc tiếp nhận công việc mà người khác để lại).
Từ đồng nghĩa gần giống có thể là "thay thế", "tiếp tục", nhưng "kế chân" mang tính chất cụ thể hơn trong việc tiếp nối một công việc đã bắt đầu.
Chú ý:
"Kế chân" thường được dùng trong các tình huống mà người trước đó không thể tiếp tục, và người kế tiếp phải nhanh chóng bắt nhịp với công việc. Nó thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong công việc hoặc học tập.
Từ liên quan:
Kế thừa: Có nghĩa là nhận lại hoặc tiếp tục cái gì đó đã có từ trước, không nhất thiết phải là công việc.
Tiếp nối: Nhấn mạnh vào việc liên tục của một chuỗi sự kiện, công việc.